|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất ngờ
| inattendu; inopiné; imprévu; inespéré | | | Kết quả bất ngờ | | résultat inattendu | | | Con mưa bất ngờ | | pluie inattendue | | | Cuộc gặp bất ngờ | | une rencontre inattendue | | | Tai nạn bất ngờ | | accident imprévu | | | Hạnh phúc bất ngờ | | bonheur imprévu | | | Cái chết bất ngờ | | mort inopinée | | | Thú vui bất ngờ | | plaisir imprévu | | | Sự may mắn bất ngờ | | chance inespérée | | | à l'improviste; par surprise; inopinément | | | Đến bất ngờ | | arriver à l'improviste | | | Tấn công bất ngờ | | attaquer par surprise | | | Gặp nhau bất ngờ | | se rencontrer inopinément |
|
|
|
|